thanhtamdt
New Member
Hãng sản xuất :
Erba
Số lượng xét nghiệm (mẫu/giờ) :
60
Kích thước (mm) :
3200 x 2600 x 3650
Trọng lượng (kg) :
12
Xuất xứ :
CHLB Đức
Mô tả chi tiết Máy xét nghiệm huyết học tự động Erba Elite-3
Nguyên lý hoạt động: Theo phương pháp trở kháng với công nghệ CRV
Đo sáng dựa trên công nghệ đèn LED.
Các thông số đo được: 20 thông số gồm:
WBC, RBC, HGB, HCT, MCV, MCH, HCHC, PLT,
Lymph#, Mid#, Gran#, Lymph%, Mid%, Gran%, RDW-CV,
RDW-SD, PDW-SD, PDW-CV, MPV, PCT.
Và 3 biểu đồ WBC – 3 part, RBC và PLT.
Lượng mẫu: 25ul máu toàn phần.
Buồng đếm: Buồng đọc kép với công nghệ tiên tiến cho độ chính xác cao.
Hoá chất sử dụng: Gồm 3 loại hoá chất – thân thiện với môi trường.
Erbadil.
Erbalyse.
Erbaclean.
Chế độ rửa tự động: Công nghệ ZAP có một không hai với các chu kỳ phân tích khi rửa.
Chất rửa hoá học cho buồng đếm sử dụng ngay dung dịch Erbaclean.
Chế độ tự phụt rửa với áp suất cao.
Ngôn ngữ sử dụng: Tiếng Anh, Pháp, Đức, Czech, Indonesia, Bồ Đào Nha, Nga và
Tây Ban Nha.
Khả năng lưu trữ: 1.000 xét nghiệm với toàn bộ biểu đồ.
Cổng giao tiếp USB: Hỗ trợ cổng ra máy tính ngoài.
Hỗ trợ bàn phím USB (lựa chọn).
Hỗ trợ máy in ngoài (model: HP DeskJet, LazerJet).
Phương pháp lưu dữ liệu: Sử dụng lưu dữ liệu qua USB.
Phương thức nâng cấp phần mềm: Thông qua cổng USB.
Máy in trong máy: Máy in nhiệt với 3 phương thức lựa chọn.
– In ra toàn bộ kết quả và biểu đồ.
– Chỉ in ra 8 thông số cơ bản.
– In từ bộ nhớ.
Giao diện và hiển thị: Màn hình màu LCD cảm ứng với độ tương phản cao.
Có chế độ đèn LED.
Xem thêm: Quy trình sử dụng máy điện tim
Thị trường máy nội soi tại Việt Nam rối loạn
Erba
Số lượng xét nghiệm (mẫu/giờ) :
60
Kích thước (mm) :
3200 x 2600 x 3650
Trọng lượng (kg) :
12
Xuất xứ :
CHLB Đức
Mô tả chi tiết Máy xét nghiệm huyết học tự động Erba Elite-3
Nguyên lý hoạt động: Theo phương pháp trở kháng với công nghệ CRV
Đo sáng dựa trên công nghệ đèn LED.
Các thông số đo được: 20 thông số gồm:
WBC, RBC, HGB, HCT, MCV, MCH, HCHC, PLT,
Lymph#, Mid#, Gran#, Lymph%, Mid%, Gran%, RDW-CV,
RDW-SD, PDW-SD, PDW-CV, MPV, PCT.
Và 3 biểu đồ WBC – 3 part, RBC và PLT.
Lượng mẫu: 25ul máu toàn phần.
Buồng đếm: Buồng đọc kép với công nghệ tiên tiến cho độ chính xác cao.
Hoá chất sử dụng: Gồm 3 loại hoá chất – thân thiện với môi trường.
Erbadil.
Erbalyse.
Erbaclean.
Chế độ rửa tự động: Công nghệ ZAP có một không hai với các chu kỳ phân tích khi rửa.
Chất rửa hoá học cho buồng đếm sử dụng ngay dung dịch Erbaclean.
Chế độ tự phụt rửa với áp suất cao.
Ngôn ngữ sử dụng: Tiếng Anh, Pháp, Đức, Czech, Indonesia, Bồ Đào Nha, Nga và
Tây Ban Nha.
Khả năng lưu trữ: 1.000 xét nghiệm với toàn bộ biểu đồ.
Cổng giao tiếp USB: Hỗ trợ cổng ra máy tính ngoài.
Hỗ trợ bàn phím USB (lựa chọn).
Hỗ trợ máy in ngoài (model: HP DeskJet, LazerJet).
Phương pháp lưu dữ liệu: Sử dụng lưu dữ liệu qua USB.
Phương thức nâng cấp phần mềm: Thông qua cổng USB.
Máy in trong máy: Máy in nhiệt với 3 phương thức lựa chọn.
– In ra toàn bộ kết quả và biểu đồ.
– Chỉ in ra 8 thông số cơ bản.
– In từ bộ nhớ.
Giao diện và hiển thị: Màn hình màu LCD cảm ứng với độ tương phản cao.
Có chế độ đèn LED.
Xem thêm: Quy trình sử dụng máy điện tim
Thị trường máy nội soi tại Việt Nam rối loạn
Relate Threads